Tên gọi hóa chất: Calcium Hypochlorite hay Chlorine Cá Heo Số CAS Chlorine Cá Heo: 7778-54-3 Thành phần hóa chất Chlorine Cá
Tên gọi hóa chất: Calcium Hypochlorite hay Chlorine Cá Heo Số CAS Chlorine Cá Heo: 7778-54-3 Thành phần hóa chất Chlorine Cá
Tên gọi hóa chất: L-Lysine HCL Feed Grade Số Cas hóa chất L-Lysine HCL Feed Grade : 70-54-2 Thành phần hóa chất: L-Lysine 99% Min Hình
Tên gọi hóa chất: oxy hạt, oxy nguyên liệu, Sodium Percarbonate Số CAS: 15630-89-4 Thành phần hóa chất Sodium Percarbonate: 2Na2CO3.3H2O2 Hình thức hóa
Tên gọi hóa chất: oxy viên, oxy nguyên liệu, Sodium Percarbonate Thành phần hóa chất Sodium Percarbonate: 2Na2CO3.3H2O2 Hình thức Sodium Percarbonate: Dạng viên Quy
Tên gọi hóa chất: Trichloroisocyanuric Acid 90% ,TCCA 90% Thành phần hóa chất TCCA: C3Cl3N3O3 Số CAS hóa chất TCCA:
Tên gọi hóa chất: Azomite, Khoáng Mỹ, Khoáng tổng hợp, khoáng đa lượng, khoáng vi lượng Thành phần hóa chất Azomite: Azomite là một
Tên gọi : Hóa chất Sorbiol 70/70, D-Glucitol; d-sorbite; hexahydric alcohol; Sorbite; Clucitol, sorbitol nước, sorbitol lỏng, sorbitol liquid Thành phần: Hóa
Tên gọi hóa chất: Glutaraldehyde, Glutaric dialdehyde SỐ CAS: 111-30-8 Thành phần hóa chất Glutaraldehyde: C5H8O2 hàm lượng 50% min Hình thức hóa chất Glutaraldehyde:
Tên gọi hóa chất: Sorbiol bột, Sorbitol Powder, D-Glucitol; d-sorbite; hexahydric alcohol; Sorbite; Clucitol. Số CAS: 50-70-4 Thành phần hóa chất
Tên gọi hóa chất: Muối Thái NaCl, Muối Thái, Muối, Muối NaCl, Natri Clorua Thành phần hóa chất: NaCl Hình
Tên gọi hóa chất: Magiê Sulfate, Magnesium Sulfate Loai hóa chất: xử lý nước, nuôi trồng thủy sản Số CAS