Tên gọi hóa chất: Oxytetracycline Hydrochloride, Oxytetracycline HCl Số CAS: 79-57-2 Thành phần hóa chất: Oxytetracycline Hydrochloride 96% Min Hình thức hóa chất Oxytetracycline Hydrochloride:
Tên gọi hóa chất: Chloramine B Thành phần hóa chất Chloramine B: C6H5ClNO2S·Na Hình thức hóa chất Chloramine B: Màu trắng dạng bột
Tên gọi hóa chất: Acesulfame K, Ace K Số CAS Acesulfame K, Ace K: 55589-62-3 Thành phần hóa chất Acesulfame K, Ace K: C4H4KNO4S Hình
Tên gọi hóa chất: Sodium Citrate, Trisodium Citrate Thành phần hóa chất Sodium Citrate: C6H5Na3O7 Hình thức hóa chất Sodium Citrate: Dạng
Tên gọi hóa chất: Calcium Hypochlorite hay Chlorine Cá Heo Số CAS Chlorine Cá Heo: 7778-54-3 Thành phần hóa chất Chlorine Cá
Tên gọi hóa chất: Calcium Hypochlorite hay Chlorine Cá Heo Số CAS Chlorine Cá Heo: 7778-54-3 Thành phần hóa chất Chlorine Cá
Tên gọi hóa chất: Tinopal® CBS-X , Tinopal® CBS Số CAS Tinopal® CBS-X : 38775-22-3 Thành phần hóa chất Tinopal® CBS-X : C28H20Na2O6S2 Hình thức hóa chất Tinopal® CBS-X : Dạng bột
Tên gọi hóa chất: Đường Dextrose Monohydrate Thành phần hóa chất đường Dextrose Monohydrate: C6H12O6 Hình thức hóa chất đường Dextrose Monohydrate: Dạng bột, màu
Tên gọi hóa chất: Alpha Naphthalene Acetic Acid, NAA Số CAS : 86-87-3 Thành phần hóa chất Alpha Naphthalene Acetic Acid, NAA: C10H7CH2CO2H 98% Hình thức hóa
Tên gọi hóa chất: Sodium Cyclamate, Đường Mía Thành phần hóa chất Sodium Cyclamate: C6H12NNaO3S Hình thức hóa chất Sodium Cyclamate: Dạng tinh thể màu
Tên gọi hóa chất: Sodium Cyclamate Food Grade, Đường địa cầu Thành phần hóa chất Sodium Cyclamate: C6H12NNaO3S Hình thức hóa chất Sodium Cyclamate: Dạng tinh
Tên gọi hóa chất: Propylene Glycol, PG, α-propylene glycol để phân biệt với propane-1,3-diol (còn gọi là β-propylene glycol) Thành phần hóa